Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
revenant
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa
    • Une physionomie revenante
      một bộ mặt dễ ưa
  • hiện hồn về
danh từ giống đực
  • (thân mật) người mới về (sau khi đi vắng lâu)
  • ma, hồn ma
    • Croire aux revenants
      tin có ma
Related search result for "revenant"
Comments and discussion on the word "revenant"