Characters remaining: 500/500
Translation

ridable

/'raidəbl/
Academic
Friendly

Từ "ridable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể cưỡi được". thường được sử dụng để mô tả những thứ người ta có thể cưỡi, chẳng hạn như ngựa hoặc xe đạp.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Ridable" dùng để chỉ một vật nào đó người ta có thể cưỡi lên. dụ, một con ngựa khỏe mạnh hoặc một chiếc xe đạp có thể được xem "ridable".
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • "Ride" (động từ): có nghĩa "cưỡi" hoặc "đi".
    • "Rider" (danh từ): người cưỡi, dụ như "The rider enjoyed the beautiful scenery." (Người cưỡi xe đạp đã tận hưởng phong cảnh đẹp.)
    • "Riding" (danh động từ): hành động cưỡi, dụ như "Riding a horse can be very relaxing." (Cưỡi ngựa có thể rất thư giãn.)
  4. Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

    • Thông thường, "ridable" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh nói về động vật như ngựa hoặc phương tiện như xe đạp. không phổ biến trong các ngữ cảnh khác.
  5. Từ gần giống:

    • "Mountable": cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn, như một chiếc xe có thể leo lên.
    • "Accessible": có thể tiếp cận, trong một số ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa giống như "ridable" nhưng không chỉ rõ về việc cưỡi.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Ridable" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng từ "usable" (có thể sử dụng) trong ngữ cảnh rộng hơn.
  7. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "ridable", nhưng bạn có thể sử dụng "jump on" (nhảy lên) khi nói về việc bắt đầu cưỡi một con ngựa hay một chiếc xe đạp.
Kết luận:

"Ridable" một từ đơn giản nhưng hữu ích trong việc mô tả những vật chúng ta có thể cưỡi.

tính từ
  1. có thể cưỡi được (ngựa)
  2. có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)

Similar Spellings

Words Containing "ridable"

Comments and discussion on the word "ridable"