Characters remaining: 500/500
Translation

ridelle

Academic
Friendly

Từ "ridelle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lá chắn" hoặc "vách ngăn" của một chiếc xe, đặc biệttrên các loại xe bò hoặc xe tải.

Định nghĩa:
  • Ridelle (danh từ giống cái): Là phần bên hông của xe, thường được dùng để bảo vệ hàng hóa khỏi rơi ra ngoài trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Xe bò:

    • "Le fermier a chargé les légumes sur la ridelle de son chariot." (Người nông dân đã chất rau lên lá chắn của chiếc xe bò của mình.)
  2. Xe tải:

    • "Les ridelles du camion étaient pleines de matériaux de construction." (Các lá chắn của xe tải đầy ắp vật liệu xây dựng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vận tải, "ridelle" có thể được sử dụng để chỉ các bộ phận di động hoặc có thể tháo rời, giúp tăng khả năng chứa hàng.
  • "Ridelle" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy định an toàn khi vận chuyển hàng hóa.
Biến thể từ gần giống:
  • Ridelle (số ít): "La ridelle"
  • Ridelles (số nhiều): "Les ridelles"
  • Từ gần giống: "paroi" (vách), "barrière" (rào chắn).
Từ đồng nghĩa:
  • "Bord" (bên cạnh, mép) - trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng để chỉ phần bên hông của một chiếc xe, mặc dù không chính xác như "ridelle".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "ridelle", nhưng có thể nói đến cách sử dụng trong các cụm từ như "charger sur la ridelle" (chất lên lá chắn), thể hiện hành động chất hàng hóa lên phần bảo vệ của xe.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về các loại xe "ridelle", không phải tất cả các loại xe đều bộ phận này.
danh từ giống cái
  1. lá chắn thành xe (xe bò, xe tải)

Similar Spellings

Words Containing "ridelle"

Words Mentioning "ridelle"

Comments and discussion on the word "ridelle"