Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
robot
/'roubɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • người máy
  • tin hiệu chỉ đường tự động
  • bom bay
  • (định ngữ) tự động
    • robot plane
      máy bay không người lái
Related words
Related search result for "robot"
Comments and discussion on the word "robot"