Characters remaining: 500/500
Translation

rooted

/'ru:tid/
Academic
Friendly

Từ "rooted" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đã bén rễ" hoặc "đã ăn sâu". Khi nói về một điều đó "rooted", điều đó thường có nghĩa đã được thiết lập vững chắc, nguồn gốc sâu xa hoặc tồn tại lâu dài.

Cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Cảm xúc niềm tin: Khi nói về cảm xúc hoặc niềm tin, "rooted" thường chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc không dễ bị thay đổi.

    • dụ: "She has a deeply rooted feeling of love for her family." ( ấy một tình cảm yêu thương sâu sắc đối với gia đình của mình.)
  2. Văn hóa truyền thống: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những giá trị văn hóa hoặc truyền thống đã được gìn giữ qua nhiều thế hệ.

    • dụ: "The festival is rooted in ancient traditions." (Lễ hội này nguồn gốc từ những truyền thống cổ xưa.)
  3. Các vấn đề xã hội: "Rooted" cũng có thể miêu tả các vấn đề hoặc thói quen đã ăn sâu trong xã hội.

    • dụ: "The issue of discrimination is deeply rooted in society." (Vấn đề phân biệt đối xử đã ăn sâu trong xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Root (danh từ): Rễ, gốc.
  • Rooting (động từ): Hành động bén rễ; có thể chỉ việc phát triển rễ hoặc sự ủng hộ mạnh mẽ cho một ý tưởng.
  • Uprooted (tính từ): Bị nhổ rễ, không còn gắn bó với nơi nào.
Từ đồng nghĩa:
  • Established: Đã được thiết lập.
  • Entrenched: Đã ăn sâu, khó thay đổi.
Từ gần giống:
  • Deep-seated: Gốc rễ sâu, ý chỉ một điều đó lâu dài khó thay đổi.
  • Ingrained: Đã ăn sâu vào, thường dùng để nói về thói quen hoặc niềm tin.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Put down roots: Nghĩa định cư, gắn bó với một nơi nào đó.

    • dụ: "After years of moving around, they finally decided to put down roots in one city." (Sau nhiều năm di chuyển, họ cuối cùng quyết định định cưmột thành phố.)
  • Root for someone/something: Hỗ trợ hoặc cổ cho ai đó hoặc điều đó.

    • dụ: "I'm rooting for you in the competition!" (Tôi ủng hộ bạn trong cuộc thi!)
Kết luận:

Từ "rooted" mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. đã bén rễ, đã ăn sâu
    • a deaply rooted feeling
      một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng

Words Containing "rooted"

Comments and discussion on the word "rooted"