Characters remaining: 500/500
Translation

rouissoir

Academic
Friendly

Từ "rouissoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le rouissoir) có nghĩa là "nơi ngâm" thường được sử dụng để chỉ một địa điểm nơi các loại sợi (như đay, gai) được ngâm nước để làm mềm dễ xửhơn.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Rouissoir" là nơi người ta ngâm các loại sợi thực vật (chẳng hạn như đay hay gai) trong nước, thườngđể làm cho chúng dễ tách ra xửcho các mục đích khác nhau, ví dụ như dệt vải.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành dệt may hoặc thủ công mỹ nghệ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le rouissoir est un endroit essentiel pour la préparation des fibres." (Nơi ngâmmột địa điểm quan trọng cho việc chuẩn bị sợi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans l'atelier de textile, le rouissoir est utilisé pour traiter les fibres naturelles avant leur transformation." (Trong xưởng dệt, nơi ngâm được sử dụng để xửcác sợi tự nhiên trước khi chúng được biến đổi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "rouissoir" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như "rouir" (động từ, có nghĩangâm) "rouissage" (danh từ, quá trình ngâm).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Bain" (bể, chỗ ngâm) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không chỉ định về việc ngâm sợi.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Réserve" (dành riêng) trong một số ngữ cảnh có thể được hiểukhu vực để lưu trữ hoặc chuẩn bị nguyên liệu.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ nổi bật liên quan đến "rouissoir", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "faire rouir" (ngâm) được sử dụng trong ngữ cảnh dệt may.
Lưu ý:
  • Khi học từ "rouissoir", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn.
danh từ giống đực
  1. nơi ngâm (đay, gai)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rouissoir"