Từ "royally" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "như vua chúa", "trọng thể", "sang trọng", "huy hoàng", hoặc "lộng lẫy". Từ này thường được dùng để mô tả cách thức hoặc cách mà một hành động được thực hiện, cho thấy sự vĩ đại, cao sang hoặc sự tôn quý.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Sử dụng trong ngữ cảnh tích cực:
Sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Majestically: Một từ gần nghĩa, cũng mang ý nghĩa về sự lộng lẫy, uy nghiêm.
Grandly: Có nghĩa là "một cách lớn lao", cũng chỉ sự sang trọng, cao quý.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Live like a king/queen: Sống một cuộc sống xa hoa, sang trọng.
Royal treatment: Được đối xử đặc biệt, như một vị vua hoặc hoàng hậu.
Phân biệt các biến thể của từ:
Ví dụ nâng cao:
"He treated his guests royally, ensuring that every detail was perfect." (Anh ấy đã đãi khách một cách lộng lẫy, đảm bảo rằng mọi chi tiết đều hoàn hảo.)
"The festival was royally funded by the city council." (Lễ hội được tài trợ một cách trọng thể bởi hội đồng thành phố.)