Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
royal
/'rɔiəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) vua
    • the royal family
      hoàng gia
    • prince royal
      hoàng thái tử
  • (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)
    • Royal Military Academy
      học viện quân sự hoàng gia
    • Royal Air Eorce
      không quân hoàng gia
    • Royal Navy
      hải quân hoàng gia
  • như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
    • to give someone a royal welcome
      đón tiếp ai một cách trọng thể
IDIOMS
  • to be in royal spirits
    • cao hứng
  • to have a royal time
    • được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích
danh từ
  • (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
  • (như) royal_stag
  • (hàng hải) (như) royal_sail
  • (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)
Related words
Related search result for "royal"
Comments and discussion on the word "royal"