Characters remaining: 500/500
Translation

royal

/'rɔiəl/
Academic
Friendly

Từ "royal" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa liên quan đến vua chúa hoặc hoàng gia. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "royal", kèm theo các dụ cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa:
  • Royal (tính từ): thuộc về vua hoặc hoàng gia, mang tính chất của vua chúa; thể hiện sự sang trọng, huy hoàng.
2. dụ sử dụng:
  • Royal family: gia đình hoàng gia.

    • Example: "The royal family of the United Kingdom is well-known around the world." (Gia đình hoàng gia của Vương quốc Anh nổi tiếng khắp thế giới.)
  • Royal military academy: học viện quân sự hoàng gia.

    • Example: "He graduated from the Royal Military Academy." (Anh ấy tốt nghiệp từ Học viện Quân sự Hoàng gia.)
  • Royal navy: hải quân hoàng gia.

    • Example: "The Royal Navy has a long history of service." (Hải quân Hoàng gia một lịch sử phục vụ lâu dài.)
  • To give someone a royal welcome: đón tiếp ai một cách trọng thể.

    • Example: "They gave the visiting president a royal welcome." (Họ đã đón tiếp tổng thống đến thăm một cách trọng thể.)
  • To be in royal spirits: cao hứng.

    • Example: "After receiving good news, she was in royal spirits." (Sau khi nhận được tin tốt, ấy rất cao hứng.)
  • To have a royal time: được hưởng một thời gian vui đùa thoải mái.

    • Example: "We had a royal time at the festival." (Chúng tôi đã một thời gian vui vẻ tại lễ hội.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Royalty (danh từ): hoàng tộc, người trong hoàng gia.

    • Example: "The event was attended by members of royalty." (Sự kiện sự tham dự của các thành viên hoàng tộc.)
  • Royally (trạng từ): một cách hoàng gia, một cách rất lớn.

    • Example: "She was royally entertained at the banquet." ( ấy đã được tiếp đãi một cách rất hoàng gia tại bữa tiệc.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Majestic: lộng lẫy, uy nghi.
  • Noble: cao quý, quý tộc.
  • Regal: mang tính chất của vua chúa, uy nghi.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Royal decree: sắc lệnh hoàng gia.

    • Example: "The king issued a royal decree to improve the welfare of his people." (Nhà vua đã ban hành một sắc lệnh hoàng gia để cải thiện phúc lợi cho nhân dân của mình.)
  • Royal treatment: sự đối xử như hoàng gia.

    • Example: "At the luxury hotel, guests receive royal treatment." (Tại khách sạn sang trọng, khách hàng được đối xử như hoàng gia.)
6. Idioms cụm động từ:
  • Royal flush: trong bài poker, một bộ bài mạnh nhất gồm 10, J, Q, K, A cùng chất.
  • Royal pain: chỉ một người hoặc tình huống rất phiền toái.
    • Example: "He can be a royal pain sometimes." (Anh ấy đôi khi có thể rất phiền phức.)
Kết luận:

Từ "royal" rất phong phú trong cách sử dụng mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc chỉ đến hoàng gia cho đến những cách diễn đạt thể hiện sự sang trọng hoặc phiền toái.

tính từ
  1. (thuộc) vua
    • the royal family
      hoàng gia
    • prince royal
      hoàng thái tử
  2. (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)
    • Royal Military Academy
      học viện quân sự hoàng gia
    • Royal Air Eorce
      không quân hoàng gia
    • Royal Navy
      hải quân hoàng gia
  3. như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
    • to give someone a royal welcome
      đón tiếp ai một cách trọng thể
Idioms
  • to be in royal spirits
    cao hứng
  • to have a royal time
    được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích
danh từ
  1. (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
  2. (như) royal_stag
  3. (hàng hải) (như) royal_sail
  4. (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

Comments and discussion on the word "royal"