Từ "ruefulness" trong tiếng Anh là một danh từ, mang nghĩa là vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, hay cảm giác tội nghiệp và đáng thương. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của một người khi họ cảm thấy hối tiếc hoặc buồn vì một điều gì đó đã xảy ra, thường là do lỗi lầm hoặc sự thiếu sót của chính mình.
Ví dụ sử dụng:
"He looked at her with ruefulness, regretting the harsh words he had said."
(Anh ta nhìn cô với vẻ buồn rầu, hối tiếc vì những lời nói thô lỗ mà anh đã nói.)
Phân biệt các biến thể:
Rue (động từ): có nghĩa là hối tiếc. Ví dụ: "I rue the day I made that decision." (Tôi hối tiếc về ngày tôi đưa ra quyết định đó.)
Rueful (tính từ): có nghĩa là thể hiện sự hối tiếc hoặc buồn rầu. Ví dụ: "He gave a rueful smile when he remembered his mistakes." (Anh ta nở một nụ cười buồn rầu khi nhớ lại những sai lầm của mình.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Regret (hối tiếc): cảm giác buồn vì điều gì đó không như mong muốn.
Sorrow (buồn bã): cảm xúc đau đớn, đặc biệt là do mất mát hoặc thất vọng.
Wistfulness (nỗi nhớ thương): cảm giác buồn bã nhưng lại kèm theo sự trân trọng về những kỷ niệm đẹp.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Cry over spilled milk": hối tiếc về một điều đã xảy ra mà không thể thay đổi được. Ví dụ: "There's no use crying over spilled milk; we need to move on."
"Kick oneself": tự trách bản thân vì một sai lầm. Ví dụ: "I really kicked myself for forgetting her birthday."
Tổng kết:
"Ruefulness" là một từ thể hiện cảm xúc sâu sắc về sự hối tiếc và buồn bã. Nó không chỉ miêu tả trạng thái tâm lý mà còn phản ánh những suy nghĩ và kỷ niệm đau thương của một người.