Characters remaining: 500/500
Translation

répandu

Academic
Friendly

Từ "répandu" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đổ ra", "tràn ra", "phổ biến" hoặc "được lan truyền". Đâymột tính từ thường được sử dụng để mô tả một điều đó đã được phân tán, lan rộng hoặc trở nên phổ biến trong một khu vực hoặc giữa một nhóm người.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Vật: Khi nói về một vật đó bị đổ ra hoặc rải ra.

    • Ví dụ: Le vin est répandu sur la table. (Rượu đã bị đổ ra trên bàn.)
    • Ví dụ: Il y a des papiers répandus sur le sol. ( những tờ giấy vãi ra trên sàn nhà.)
  2. Truyền thông thông tin: Khi nói về thông tin, ý kiến hoặc tin tức được lan truyền hoặc phổ biến.

    • Ví dụ: Il a répandu un bruit habilement. (Anh ta đã khéo léo tung ra một tin đồn.)
    • Ví dụ: L'opinion la plus répandue est que... (Ý kiến phổ biến nhất là...)
  3. Xã hội văn hóa: Khi đề cập đến việc giao thiệp hoặc ảnh hưởng trong cộng đồng.

    • Ví dụ: C'est un auteur dont les œuvres sont répandues dans le monde entier. (Đâymột tác giả tác phẩm được phổ biến trên toàn thế giới.)
Phân biệt biến thể:
  • "Répandre" (động từ): có nghĩa là "đổ ra", "lan truyền".
    • Ví dụ: Il a répandu de l'eau sur le sol. (Anh ta đã đổ nước ra sàn.)
  • "Répandue" (phái sinh, giống cái): Tương tự như "répandu", nhưng dùng cho danh từ giống cái.
    • Ví dụ: Cette idée est très répandue parmi les jeunes. (Ý tưởng này rất phổ biến trong giới trẻ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Diffusé": có nghĩa là "phát tán" - thường dùng trong ngữ cảnh truyền thông.
  • "Éparpillé": có nghĩa là "vãi ra" - chỉ sự rải rác không trật tự.
  • "Commun": có nghĩa là "thông thường" hoặc "phổ biến".
Idioms cụm động từ:
  • "Se répandre comme une traînée de poudre": nghĩa là "lan truyền nhanh chóng", thường dùng để mô tả thông tin hoặc tin đồn lan rộng rất nhanh.
  • "Répandre la bonne parole": nghĩa là "truyền bá thông điệp tốt đẹp", thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc truyền cảm hứng.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "répandu", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp (vậthay thông tin).
  • Phân biệt giữa các biến thể của từ để sử dụng chính xác trong câu.
tính từ
  1. đổ ra, tràn ra
    • Vin répandu sur la table
      rượu đổ ra bàn
  2. rải, vãi
    • Papiers répandus sur le sol
      giấy vãi ra đất
  3. truyền đi, tung ra
    • Un bruit habilement répandu
      một tin khéo tung ra
  4. phổ biến
    • L'opinion la plus répandue
      ý kiến phổ biến nhất
  5. (văn học) giao thiệp rộng rãi với đời

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "répandu"