Từ "repenti" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đã ăn năn" hoặc "đã hối lỗi". Đây là một tính từ dùng để miêu tả một người đã nhận ra sai lầm của mình và cảm thấy hối hận về những hành động hoặc quyết định trước đó, đặc biệt là trong bối cảnh phạm tội hoặc làm điều sai trái.
Phân tích từ "repenti":
Cách phát âm: /ʁə.pɑ̃.ti/
Nguồn gốc: Từ này xuất phát từ động từ "repentir", có nghĩa là "hối tiếc" hoặc "ăn năn".
Các cách sử dụng:
"Il est devenu un coupable repenti." (Anh ấy trở thành một người có tội đã ăn năn.)
Trong câu này, "coupable repenti" chỉ một người đã phạm tội nhưng hiện tại cảm thấy hối hận về hành động của mình.
"Le pécheur repenti demande pardon." (Người tội lỗi đã ăn năn xin tha thứ.)
Ở đây, từ "repenti" thường được dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo, miêu tả những người đã nhận ra lỗi lầm của mình và khao khát được tha thứ.
Biến thể của từ "repenti":
Coupable repenti: người có tội đã ăn năn.
Pécheur repenti: người tội lỗi đã ăn năn.
Acte de repentance: hành động ăn năn, hối lỗi.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Regretter: (động từ) nghĩa là "hối tiếc".
Se repentir: (động từ phản thân) cũng có nghĩa là "ăn năn, hối lỗi".
Désolé: (tính từ) nghĩa là "thấy tiếc, cảm thấy tội lỗi".
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "repenti" không chỉ đơn thuần là một tính từ, mà còn mang trong nó những ý nghĩa sâu sắc về tâm lý con người, sự tha thứ và chuộc lỗi.