Characters remaining: 500/500
Translation

repenti

Academic
Friendly

Từ "repenti" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đã ăn năn" hoặc "đã hối lỗi". Đâymột tính từ dùng để miêu tả một người đã nhận ra sai lầm của mình cảm thấy hối hận về những hành động hoặc quyết định trước đó, đặc biệttrong bối cảnh phạm tội hoặc làm điều sai trái.

Phân tích từ "repenti":
  • Cách phát âm: /ʁə.pɑ̃.ti/
  • Nguồn gốc: Từ này xuất phát từ động từ "repentir", có nghĩa là "hối tiếc" hoặc "ăn năn".
Các cách sử dụng:
  1. Miêu tả người:

    • "Il est devenu un coupable repenti." (Anh ấy trở thành một người có tội đã ăn năn.)
    • Trong câu này, "coupable repenti" chỉ một người đã phạm tội nhưng hiện tại cảm thấy hối hận về hành động của mình.
  2. Ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Le pécheur repenti demande pardon." (Người tội lỗi đã ăn năn xin tha thứ.)
    • đây, từ "repenti" thường được dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo, miêu tả những người đã nhận ra lỗi lầm của mình khao khát được tha thứ.
Biến thể của từ "repenti":
  • Coupable repenti: người có tội đã ăn năn.
  • Pécheur repenti: người tội lỗi đã ăn năn.
  • Acte de repentance: hành động ăn năn, hối lỗi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Regretter: (động từ) nghĩa là "hối tiếc".
  • Se repentir: (động từ phản thân) cũng có nghĩa là "ăn năn, hối lỗi".
  • Désolé: (tính từ) nghĩa là "thấy tiếc, cảm thấy tội lỗi".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc trong văn học, người ta có thể dùng "repenti" để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ về sự chuộc lỗi hoặc sự thay đổi trong tâm hồn:
    • "L’âme du repenti cherche la rédemption." (Linh hồn của người đã ăn năn tìm kiếm sự cứu chuộc.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir des remords: ( sự ăn năn) - chỉ cảm giác tội lỗi về một hành động đã làm.
  • Se racheter: (chuộc lỗi) - có nghĩatìm cách sửa chữa sai lầm của mình.
Kết luận:

Từ "repenti" không chỉ đơn thuầnmột tính từ, mà còn mang trong những ý nghĩa sâu sắc về tâmcon người, sự tha thứ chuộc lỗi.

tính từ
  1. đã ăn năn, đã hối lỗi
    • Coupable repenti
      người có tội đã ăn năn

Similar Spellings

Words Containing "repenti"

Comments and discussion on the word "repenti"