Characters remaining: 500/500
Translation

révéler

Academic
Friendly

Từ "révéler" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "tiết lộ", "bộc lộ" hoặc "làm sáng tỏ" điều đó trước đó chưa được biết đến. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc công bố thông tin, ý tưởng, hoặc cảm xúc có thể đã bị giấu kín hoặc chưa được hiểu .

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Tiết lộ thông tin:

    • Ví dụ: Il a révélé ses desseins. (Anh ấy đã tiết lộ ý định của mình.)
    • Nghĩa: Thể hiện hoặc công bố những người đó dự định làm.
  2. Bộc lộ tài năng hoặc phẩm chất:

    • Ví dụ: Ce roman révèle un grand talent. (Cuốn tiểu thuyết này bộc lộ một tài năng lớn.)
    • Nghĩa: Tác phẩm nghệ thuật hay văn học có thể làm nổi bật những khả năng hoặc phẩm chất của tác giả.
  3. Thần khải trong tôn giáo:

    • Ví dụ: Les vérités que Dieu a révélées à son Église. (Những chân Chúa đã thần khải cho giáo hội.)
    • Nghĩa: Trong bối cảnh tôn giáo, từ này mang ý nghĩa tiết lộ những điều thiêng liêng, những sự thật Chúa truyền đạt cho con người.
Các biến thể từ gần giống
  • Danh từ: révélation (sự tiết lộ)

    • Ví dụ: La révélation de ce secret a choqué tout le monde. (Sự tiết lộ bí mật này đã gây sốc cho tất cả mọi người.)
  • Tính từ: révélateur (mang tính tiết lộ, biểu lộ)

    • Ví dụ: C'est un moment révélateur. (Đómột khoảnh khắc mang tính tiết lộ.)
Từ đồng nghĩa
  • Dévoiler: Cũng có nghĩatiết lộ, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh làm lộ ra điều đó đã bị che giấu.

    • Ví dụ: Il a dévoilé son secret. (Anh ấy đã làm lộ bí mật của mình.)
  • Divulguer: Thường mang nghĩa công bố thông tin chính thức, có thể liên quan đến báo chí hoặc các tài liệu.

    • Ví dụ: Le gouvernement a divulgué les résultats. (Chính phủ đã công bố kết quả.)
Idioms cụm động từ
  • Révéler son jeu: (tiết lộ kế hoạch hoặc chiến lược của mình)

    • Ví dụ: Il ne faut jamais révéler son jeu trop tôt. (Không bao giờ nên tiết lộ kế hoạch của mình quá sớm.)
  • Se révéler: (bộc lộ bản thân, thể hiện ra)

    • Ví dụ: Elle s'est révélée être une excellente chanteuse. ( ấy đã bộc lộ ra là một ca sĩ xuất sắc.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "révéler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định chính xác ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

ngoại động từ
  1. tiết lộ
    • Révéler ses desseins
      để lộ ý đồ của mình
  2. biểu lộ, tỏ rõ
    • Ce roman révèle un grand talent
      cuốn tiểu thuyết này biểu lộ một tài năng lớn
  3. (nhiếp ảnh) làm hiện (hình)
  4. (tôn giáo) thần khải
    • Les vérités que Dieu a révélées à son Eglise
      những chân Chúa đã thần khải cho Giáo hội

Comments and discussion on the word "révéler"