Từ "révéler" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "tiết lộ", "bộc lộ" hoặc "làm sáng tỏ" điều gì đó mà trước đó chưa được biết đến. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc công bố thông tin, ý tưởng, hoặc cảm xúc mà có thể đã bị giấu kín hoặc chưa được hiểu rõ.
Tiết lộ thông tin:
Bộc lộ tài năng hoặc phẩm chất:
Thần khải trong tôn giáo:
Danh từ: révélation (sự tiết lộ)
Tính từ: révélateur (mang tính tiết lộ, biểu lộ)
Dévoiler: Cũng có nghĩa là tiết lộ, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh làm lộ ra điều gì đó đã bị che giấu.
Divulguer: Thường mang nghĩa công bố thông tin chính thức, có thể liên quan đến báo chí hoặc các tài liệu.
Révéler son jeu: (tiết lộ kế hoạch hoặc chiến lược của mình)
Se révéler: (bộc lộ bản thân, thể hiện ra)
Khi sử dụng từ "révéler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định chính xác ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.