Từ "rưới" trong tiếng Việt có nghĩa là tưới, rưới một chất lỏng nào đó lên một bề mặt nào đó một cách nhẹ nhàng. Thường thì từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thực phẩm hoặc chăm sóc cây cối.
Định nghĩa:
Rưới: Tưới một chất lỏng (như nước, nước mắm, nước trái cây,...) lên bề mặt nào đó một cách nhẹ nhàng, nhằm làm cho chất lỏng thấm vào hoặc lan tỏa đều hơn.
Ví dụ sử dụng:
"Chúng ta cần rưới nước cho cây vào buổi sáng và buổi chiều."
"Mỗi tuần, tôi rưới phân lỏng cho cây hoa để giúp cây phát triển tốt."
Cách sử dụng nâng cao:
Rưới màu: Trong nghệ thuật, người ta có thể nói "rưới màu" khi nói về việc thêm màu sắc vào một bức tranh một cách tự do và sáng tạo.
Rưới tình yêu: Một cách nói ẩn dụ, chỉ việc thể hiện tình cảm hay sự chăm sóc cho ai đó.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Tưới: Cũng có nghĩa tương tự như "rưới", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chăm sóc cây cối.
Phun: Có thể dùng khi nói về việc xịt một chất lỏng, nhưng thường tạo ra áp lực lớn hơn so với "rưới".
Từ liên quan:
Nước: Chất lỏng mà chúng ta thường rưới.
Dầu: Chất lỏng có thể được rưới lên thực phẩm để tạo hương vị.
Mắm: Như nước mắm, thường được rưới lên thực phẩm để tăng thêm hương vị.