Characters remaining: 500/500
Translation

séchoir

Academic
Friendly

Từ "séchoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le séchoir), có nghĩa là "nhà sấy," "giàn hong quần áo," hoặc "máy sấy." Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa sử dụng
  1. Nhà sấy (séchoir à tabac): Đâynơi dùng để sấy các loại sản phẩm nông nghiệp, đặc biệtthuốc lá.

    • Ví dụ: Le séchoir à tabac est essentiel pour la production de cigarettes. (Nhà sấy thuốc lárất quan trọng cho việc sản xuất thuốc lá.)
  2. Giàn hong quần áo: Được sử dụng để treo quần áo sau khi giặt để chúng khô tự nhiên.

    • Ví dụ: J'ai mis les vêtements sur le séchoir pour qu'ils sèchent. (Tôi đã treo quần áo lên giàn hong để chúng khô.)
  3. Máy sấy (máy sấy tóc, máy sấy quần áo): Dùng để làm khô quần áo hoặc tóc.

    • Ví dụ: Elle utilise un séchoir pour sécher ses cheveux rapidement. ( ấy sử dụng máy sấy tóc để làm khô tóc nhanh chóng.)
Các biến thể từ gần giống
  • Sécher: Động từ "sécher" có nghĩa là "làm khô."

    • Ví dụ: Il faut sécher les vêtements après la lessive. (Cần làm khô quần áo sau khi giặt.)
  • Sèche-linge: Một từ khác dùng để chỉ máy sấy quần áo.

    • Ví dụ: Le sèche-linge est très pratique en hiver. (Máy sấy quần áo rất tiện lợi vào mùa đông.)
Từ đồng nghĩa
  • Déshydrateur: Có thể được sử dụng để chỉ các thiết bị làm khô thực phẩm, nhưng thường không dùng cho quần áo hay tóc.
  • Séchage: Danh từ chỉ quá trình làm khô.
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: Không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "séchoir," nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các hoạt động liên quan đến việc làm khô hoặc giảm độ ẩm.

  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ như "mettre" (đặt) hoặc "utiliser" (sử dụng) để mô tả hành động cụ thể.

Một số ví dụ khác
  • Séchoir à fleurs: Giàn sấy hoa, dùng để bảo quản hoa khô.

    • Elle a utilisé un séchoir à fleurs pour conserver ses souvenirs. ( ấy đã sử dụng giàn sấy hoa để bảo quản kỷ niệm của mình.)
  • Séchoir industriel: Nhà sấy công nghiệp, thường dùng trong các nhà máy chế biến thực phẩm.

danh từ giống đực
  1. nhà sấy
    • Séchoir à tabac
      nhà sấy thuốc lá
  2. giàn hong quần áo
  3. máy sấy; máy sấy tóc

Comments and discussion on the word "séchoir"