Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ségrégation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tách riêng, sự tách biệt
    • ségrégation des caractères
      (sinh vật học) sự phân ly tính chất
    • ségrégation raciale
      sự tách biệt chủng tộc
Related words
Related search result for "ségrégation"
Comments and discussion on the word "ségrégation"