Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sénestre
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) xoắn trái (vỏ ốc)
  • ở bên trái (huy hiệu)
danh từ giống cái
  • (từ cũ nghĩa cũ) bàn tay trái
Related words
Related search result for "sénestre"
Comments and discussion on the word "sénestre"