Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sơ cấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • primaire.
    • Trường sơ cấp
      école primaire
    • Cấu trúc sơ cấp của rễ
      (thực vật học) structure primaire de la racine.
  • élémentaire.
    • Toán sơ cấp
      mathématiques élémentaires.
Related search result for "sơ cấp"
Comments and discussion on the word "sơ cấp"