Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sơ lược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 Chỉ trên những nét lớn, nét chính, bỏ qua các chi tiết. Dàn ý sơ lược. Tiểu sử sơ lược. Giới thiệu sơ lược nội dung tác phẩm. 2 Rất chung chung, thiếu chi tiết cụ thể, không kĩ, không sâu. Còn sơ lược về nội dung, nghèo nàn về hình thức.
Related search result for "sơ lược"
Comments and discussion on the word "sơ lược"