Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. sỉ
xấu hổ, thẹn
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


2. sỉ
xấu hổ, thẹn
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


3. sỉ
xấu hổ, thẹn
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


4. sỉ
cởi áo
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


5. sỉ
rộng rãi
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


6. sỉ
há miệng
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


7. sỉ
cái dép cỏ
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


8. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


9. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


10. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


11. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


12. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


13. sỉ
1. giày rơm, giép cỏ
2. giày dùng khi múa
3. múa chân
Số nét: 27. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)