Translation
powered by
恥 |
1. sỉ
xấu hổ, thẹn |
聇 |
2. sỉ
xấu hổ, thẹn |
耻 |
3. sỉ
xấu hổ, thẹn |
褫 |
4. sỉ
cởi áo |
移 |
5. sỉ
rộng rãi |
哆 |
6. sỉ
há miệng |
蹝 |
7. sỉ
cái dép cỏ |
縭 |
8. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt |
纚 |
9. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt |
縰 |
10. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt |
褵 |
11. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt |
缡 |
12. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt |
躧 |
13. sỉ
1. giày rơm, giép cỏ |