Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ly
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


2. sái
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


3. sỉ
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)