Characters remaining: 500/500
Translation

sớt

Academic
Friendly

Từ "sớt" trong tiếng Việt có nghĩa là "san sẻ" hoặc "chia sẻ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi người ta muốn chia sẻ một cái đó với nhau, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thức ăn hoặc đồ uống.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Sớt: Chia sẻ, phân chia một phần của cái đó cho người khác.
  • dụ:
    • Sớt cơm: Khi bạn nhiều cơm bạn chia sẻ một phần cơm của mình cho người khác.
    • Sớt canh: Khi bạn một nồi canh bạn múc ra một phần để cho người khác ăn.
dụ cụ thể:
  1. Trong bữa cơm: "Mình đã sớt cơm cho bạn một ít, ăn thử xem."
  2. Trong bữa tiệc: "Hãy sớt canh cho mọi người, để ai cũng có thể thưởng thức."
  3. Trong giao tiếp hàng ngày: "Bạn muốn mình sớt trái cây cho bạn không?"
Cách sử dụng nâng cao
  • Sớt có thể dùng trong các tình huống không chỉ liên quan đến thức ăn, còn trong việc chia sẻ cảm xúc, kinh nghiệm hoặc thông tin.
    • dụ: "Mình sẽ sớt cho bạn những điều mình đã học được từ chuyến đi này."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chia sẻ: Đây từ đồng nghĩa gần gũi với "sớt", thường được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Phân chia: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn.
Lưu ý
  • Từ "sớt" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi, do đó không nên dùng trong các tình huống trang trọng.
  • "Sớt" thường được dùng trong miền Nam Việt Nam, trong khimiền Bắc, người ta có thể dùng từ "chia" nhiều hơn.
Kết luận

Từ "sớt" mang ý nghĩa đẹp về sự chia sẻ kết nối giữa con người.

  1. đg. San sẻ : Sớt cơm ; Sớt canh.

Comments and discussion on the word "sớt"