Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sở trường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fort; triomphe.
    • Đại số là sở trường của nó
      l'algèbre est son fort;
    • Hát là sở trường của chị ta
      le chant est son triomphe.
Related search result for "sở trường"
Comments and discussion on the word "sở trường"