version="1.0"?>
- employer; utiliser.
- Sử dụng tài liệu để viết sách
utiliser des documents dans la rédaction d'un livre.
- manier.
- Sử dụng bút lông
manier le pinceau;
- Biết sử dụng lối mỉa mai
savoir manier l'ironie.
- user.
- Sử dụng quyền của mình
user de son droit.