Characters remaining: 500/500
Translation

salpêtre

Academic
Friendly

Từ "salpêtre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "xanpet" hay "kali nitrat" trong hóa học. Đâymột hợp chất hóa họccông thức là KNO₃, thường được sử dụng trong phân bón, chế tạo thuốc nổ cũng ứng dụng trong thực phẩm để bảo quản.

Các nghĩa khác nhau của "salpêtre":
  1. Trong hóa học:

    • Kali nitrat: Là một loại muối, có công dụng trong nông nghiệp, trong một số quy trình sản xuất khác.
    • Ví dụ: "Le salpêtre est souvent utilisé comme engrais." (Kali nitrat thường được sử dụng như một loại phân bón.)
  2. Tính cách:

    • Từ "salpêtre" cũng có thể được dùng để chỉ tính nóng nảy của một người. Trong ngữ cảnh này, mô tả những người tính khí thất thường, dễ nổi nóng.
    • Ví dụ: "Il est connu pour son salpêtre." (Anh ấy nổi tiếng tính nóng nảy của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Salpêtrier: Danh từ chỉ người làm trong lĩnh vực sản xuất kali nitrat.
  • Salpêtrière: Từ này có thể chỉ đến một nơi liên quan đến việc sản xuất hoặc sử dụng kali nitrat.
Từ đồng nghĩa:
  • Nitrate de potassium: Cụm từ này cũng chỉ kali nitrat nhưng mang tính chính xác hơn về mặt hóa học.
  • Fougue: Từ này có nghĩasự nồng nhiệt, thường được dùng để chỉ đến tính cách hoặc cảm xúc mãnh liệt, gần giống với nghĩa "tính nóng nảy".
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ:

Trong văn học hay giao tiếp hàng ngày, bạn có thể thấy "salpêtre" được sử dụng trong các câu nói để chỉ sự không kiên nhẫn hay hành động bộc phát.

Kết luận:

Từ "salpêtre" không chỉ mang ý nghĩa trong lĩnh vực hóa học mà còn những ý nghĩa phong phú trong ngôn ngữ hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) xanpet (kali nitrat)
  2. (từ , nghĩa ) tính nóng nảy; người nóng nảy

Similar Spellings

Words Containing "salpêtre"

Comments and discussion on the word "salpêtre"