Từ "salvage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Giải thích từ "salvage"
Tiền trả cứu tàu: Đây là khoản tiền mà hãng bảo hiểm trả cho việc cứu một con tàu khỏi bị đắm hoặc hư hỏng.
Sự cứu tàu: Hành động cứu tàu khỏi bị đắm, hoặc khỏi hỏa hoạn.
Tài sản cứu được: Những đồ vật, tài sản có thể được lấy lại sau một vụ hỏa hoạn hoặc tai nạn.
Giấy lộn (sắt vụn): Tài sản đã qua sử dụng, có thể được tái chế hoặc tận dụng.
Ví dụ sử dụng
"The salvage of the ship was successful, and most of the cargo was recovered." (Việc cứu tàu đã thành công, và hầu hết hàng hóa đã được phục hồi.)
"The insurance company paid a large salvage fee for the recovery operation." (Công ty bảo hiểm đã trả một khoản tiền cứu tàu lớn cho hoạt động cứu hộ.)
"They tried to salvage as much as possible from the wreckage after the fire." (Họ đã cố gắng cứu vớt càng nhiều càng tốt từ đống đổ nát sau vụ hỏa hoạn.)
"The team was able to salvage the ship before it sank completely." (Đội cứu hộ đã có thể cứu con tàu trước khi nó chìm hoàn toàn.)
Các từ liên quan và từ đồng nghĩa
Rescue (cứu): Dùng để chỉ hành động cứu giúp một ai đó hoặc một cái gì đó khỏi nguy hiểm.
Recover (phục hồi): Lấy lại những thứ đã mất hoặc bị tổn thất.
Retrieve (lấy lại): Nhấn mạnh vào việc lấy lại một thứ gì đó đã bị mất.
Nâng cao
Salvage operation: Hoạt động cứu hộ, thường dùng trong ngữ cảnh cứu tàu hoặc tài sản từ thiên tai.
Salvage yard: Bãi phế liệu, nơi chứa các tài sản đã qua sử dụng và có thể được tái chế hoặc bán lại.
Cụm động từ liên quan
Idioms
Không có idiom cụ thể liên quan đến từ "salvage", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các tình huống mô tả việc cứu vớt hoặc phục hồi một tình huống khó khăn.
Kết luận
Từ "salvage" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo hiểm, cứu hộ và tái chế.