Characters remaining: 500/500
Translation

salvage

/'sælvidʤ/
Academic
Friendly

Từ "salvage" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ các từ liên quan.

Giải thích từ "salvage"
  1. Danh từ:

    • Tiền trả cứu tàu: Đây khoản tiền hãng bảo hiểm trả cho việc cứu một con tàu khỏi bị đắm hoặc hư hỏng.
    • Sự cứu tàu: Hành động cứu tàu khỏi bị đắm, hoặc khỏi hỏa hoạn.
    • Tài sản cứu được: Những đồ vật, tài sản có thể được lấy lại sau một vụ hỏa hoạn hoặc tai nạn.
    • Giấy lộn (sắt vụn): Tài sản đã qua sử dụng, có thể được tái chế hoặc tận dụng.
  2. Ngoại động từ:

    • Cứu khỏi đắm: Hành động cứu một con tàu trước khi bị đắm.
    • Cứu khỏi hỏa hoạn: Hành động cứu đồ đạc hoặc tài sản từ một vụ cháy.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The salvage of the ship was successful, and most of the cargo was recovered." (Việc cứu tàu đã thành công, hầu hết hàng hóa đã được phục hồi.)
    • "The insurance company paid a large salvage fee for the recovery operation." (Công ty bảo hiểm đã trả một khoản tiền cứu tàu lớn cho hoạt động cứu hộ.)
  • Ngoại động từ:

    • "They tried to salvage as much as possible from the wreckage after the fire." (Họ đã cố gắng cứu vớt càng nhiều càng tốt từ đống đổ nát sau vụ hỏa hoạn.)
    • "The team was able to salvage the ship before it sank completely." (Đội cứu hộ đã có thể cứu con tàu trước khi chìm hoàn toàn.)
Các từ liên quan từ đồng nghĩa
  • Rescue (cứu): Dùng để chỉ hành động cứu giúp một ai đó hoặc một cái đó khỏi nguy hiểm.
  • Recover (phục hồi): Lấy lại những thứ đã mất hoặc bị tổn thất.
  • Retrieve (lấy lại): Nhấn mạnh vào việc lấy lại một thứ đó đã bị mất.
Nâng cao
  • Salvage operation: Hoạt động cứu hộ, thường dùng trong ngữ cảnh cứu tàu hoặc tài sản từ thiên tai.
  • Salvage yard: Bãi phế liệu, nơi chứa các tài sản đã qua sử dụng có thể được tái chế hoặc bán lại.
Cụm động từ liên quan
  • Salvage something from something: Cứu cái từ cái .
    • "They managed to salvage some furniture from the burned house." (Họ đã cố gắng cứu một số đồ đạc từ ngôi nhà bị cháy.)
Idioms

Không idiom cụ thể liên quan đến từ "salvage", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các tình huống mô tả việc cứu vớt hoặc phục hồi một tình huống khó khăn.

Kết luận

Từ "salvage" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm, cứu hộ tái chế.

danh từ
  1. tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm)
  2. sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà)
  3. tài sản cứu được, đồ đạc cứu được
  4. sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn)
  5. giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng
ngoại động từ
  1. cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "salvage"