Characters remaining: 500/500
Translation

relieve

/ri'li:v/
Academic
Friendly

Từ "relieve" trong tiếng Anh có nghĩa chính "làm nhẹ bớt", "giảm bớt" hoặc "an ủi". Dưới đây một số cách giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Giảm bớt cảm giác tiêu cực: Như lo âu, căng thẳng, hoặc gánh nặng.
  2. An ủi hoặc làm cho ai đó cảm thấy yên tâm.
  3. Hỗ trợ hoặc cứu giúp ai đó trong tình huống khó khăn.
dụ sử dụng:
  • To relieve someone's mind: Làm ai an tâm.

    • Example: "Talking to her really relieved my mind about the exam." (Nói chuyện với ấy thực sự làm tôi an tâm về kỳ thi.)
  • To feel relieved: Cảm thấy yên lòng.

    • Example: "After hearing the good news, I felt relieved." (Sau khi nghe tin tốt, tôi cảm thấy yên lòng.)
  • To relieve someone's anxiety: Làm cho ai bớt lo âu.

    • Example: "The doctor’s reassurance helped to relieve her anxiety." (Sự trấn an của bác sĩ đã giúp ấy bớt lo âu.)
  • To relieve someone of his load: Làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai.

    • Example: "I helped to relieve him of his heavy bags." (Tôi đã giúp làm nhẹ bớt những chiếc túi nặng cho anh ấy.)
  • To relieve one's feelings: Nói hết cho hả dạ.

    • Example: "She wrote in her journal to relieve her feelings." ( ấy đã viết trong nhật ký để nói hết những tâm tư của mình.)
Các biến thể của từ "relieve":
  • Relief (danh từ): Sự giảm bớt, sự an ủi.

    • Example: "There was a sense of relief after the crisis was over." ( một cảm giác nhẹ nhõm sau khi cuộc khủng hoảng kết thúc.)
  • Relieving (tính từ): Mang lại sự giảm bớt, an ủi.

    • Example: "The relieving news made everyone smile." (Tin tức an ủi đã khiến mọi người mỉm cười.)
Từ đồng nghĩa:
  • Alleviate: Giảm bớt, làm nhẹ đi.
  • Soothe: Làm dịu, an ủi.
  • Ease: Giảm bớt, làm nhẹ.
Các từ gần giống phân biệt:
  • Comfort: Thường mang nghĩa an ủi, hỗ trợ tinh thần.
  • Support: Cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ về mặt vật chất hoặc tinh thần.
  • Aid: Thường dùng để chỉ sự giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Relieve someone of their duties: Cách chức ai đó.

    • Example: "He was relieved of his duties after the incident." (Anh ấy đã bị cách chức sau sự cố.)
  • Relieve oneself: Làm vệ sinh (thường dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc kín đáo).

    • Example: "Excuse me, I need to relieve myself." (Xin lỗi, tôi cần vào nhà vệ sinh.)
Kết luận:

Từ "relieve" rất hữu ích nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa làm nhẹ bớt, an ủi hoặc giúp đỡ người khác.

ngoại động từ
  1. làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi
    • to relieve someone's mind
      làm ai an tâm
    • to feel relieved
      cảm thấy yên lòng
  2. làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...)
    • to relieve someone's anxiety
      làm cho ai bớt lo âu
    • to relieve someone of his load
      làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai
    • to relieve someone's of his position
      cách chức ai
    • to relieve one's feelings
      nói hết cho hả dạ, nói hết ý nghĩ của mình cho nhẹ người
    • to relieve someone of his cash (purse)
      (đùa cợt) đỡ nhẹ túi tiền của ai
  3. giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ
  4. giải vây
    • the town was relieved
      thành phố đã được giải vây
  5. đổi (gác)
  6. (kỹ thuật) khai thông
  7. làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng
ngoại động từ
  1. đắp (khắc, chạm) nổi
  2. nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)

Comments and discussion on the word "relieve"