Từ "relieve" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "làm nhẹ bớt", "giảm bớt" hoặc "an ủi". Dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
To relieve someone's mind: Làm ai an tâm.
To feel relieved: Cảm thấy yên lòng.
To relieve someone's anxiety: Làm cho ai bớt lo âu.
To relieve someone of his load: Làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai.
To relieve one's feelings: Nói hết cho hả dạ.
Relief (danh từ): Sự giảm bớt, sự an ủi.
Relieving (tính từ): Mang lại sự giảm bớt, an ủi.
Relieve someone of their duties: Cách chức ai đó.
Relieve oneself: Làm vệ sinh (thường dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc kín đáo).
Từ "relieve" rất hữu ích và có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa làm nhẹ bớt, an ủi hoặc giúp đỡ người khác.