Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sans-culotte
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) người cách mạng (Cách mạng Pháp thế kỷ 18)
tính từ
  • (sử học) cách mạng
Related search result for "sans-culotte"
Comments and discussion on the word "sans-culotte"