Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
savourer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhấm nháp
    • Savourer un fruit
      nhấm nháp một quả
  • (nghĩa bóng) thưởng thức, tận hưởng
    • Savourer son bonheur
      tận hưởng hạnh phúc của mình
Related search result for "savourer"
Comments and discussion on the word "savourer"