French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- tỏ ý kiến, có ý kiến
- Il ne peut pas se déclarer sur ce point
nó không thể tỏ ý kiến về điểm đó
- Se déclarer pour un candidat
tỏ ý ủng hộ một người ứng cử
- phát ra; nổ ra
- Maladie qui se déclare
bệnh phát ra
- L'orage se déclare
cơn dông nổ ra