French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- ngây ngất, ngây ra
- Se pâmer d'amour
ngây ngất vì tình
- Se pâmer devant un tableau
ngây ngất trước một bức họa
- Se pâmer d'admiration
phục ngây người, phục lăn
- Se pâmer de rire
cười ngất
- (từ cũ, nghĩa cũ) ngất đi, xỉu đi