Characters remaining: 500/500
Translation

seizin

/'si:zin/ Cách viết khác : (seisin) /'si:zin/
Academic
Friendly

Từ "seizin" (hay còn viết "seisin") một thuật ngữ pháp trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản luật đất đai. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Định nghĩa:
  • Seizin (danh từ): Quyền sở hữu đất vĩnh viễn, có nghĩa trạng thái hoặc quyền một người có khi họ sở hữu một mảnh đất hoặc tài sản bất động sản. thể hiện rằng người đó không chỉ quyền sử dụng tài sản còn quyền kiểm soát bảo vệ tài sản đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer has seizin of the land he inherited from his father."
  2. Câu nâng cao:

    • "In order to establish seizin, the new owner must demonstrate continuous possession of the property for a specified period."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Seisin thường không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ pháp khác như "seisin of the freehold" (quyền sở hữu đất vĩnh viễn) "seisin by occupancy" (quyền sở hữu thông qua việc chiếm hữu).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Possession: Sự sở hữu, tuy nhiên "seizin" mang nghĩa sâu hơn về quyền lợi pháp .
  • Ownership: Quyền sở hữu, nhưng không cụ thể về tình trạng pháp của tài sản.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "seizin", nhưng trong ngữ cảnh pháp , bạn có thể gặp các cụm từ như "claim seizin" (khẳng định quyền sở hữu) hoặc "transfer seizin" (chuyển nhượng quyền sở hữu).
Lưu ý:
  • "Seizin" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp có thể không thường xuyên gặp trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu thuật ngữ này rất quan trọng đối với những người học về luật đất đai hoặc bất động sản.
danh từ
  1. (pháp ) quyền sở hữu đất vĩnh viễn
  2. sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn
  3. đất sở hữu vĩnh viễn

Similar Spellings

Words Containing "seizin"

Comments and discussion on the word "seizin"