Characters remaining: 500/500
Translation

self-respect

/'selfris'pekt/
Academic
Friendly

Giải thích từ "self-respect"

"Self-respect" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa lòng tự trọng hay thái độ tự trọng của một người. Đây cảm giác một người về giá trị bản thân, thể hiện sự tôn trọng chính mình khả năng giữ vững những nguyên tắc, giá trị cá nhân.

Các cách sử dụng "self-respect"
  1. Câu đơn giản:

    • "She walked away from the toxic relationship to preserve her self-respect."
    • ( ấy đã rời bỏ mối quan hệ độc hại để bảo vệ lòng tự trọng của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Having self-respect means not allowing others to treat you poorly."
    • ( lòng tự trọng có nghĩa không cho phép người khác đối xử tồi tệ với bạn.)
Các biến thể của từ
  • Self-respecting (tính từ): Diễn tả một người lòng tự trọng.

    • dụ: "He is a self-respecting individual who stands up for his beliefs."
    • (Anh ấy một cá nhân lòng tự trọng, đứng lên những niềm tin của mình.)
  • Self-respectfully (trạng từ): Hành động một cách lòng tự trọng.

    • dụ: "She self-respectfully declined the offer that didn't align with her values."
    • ( ấy đã từ chối lời mời một cách lòng tự trọng không phù hợp với giá trị của mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Dignity (danh từ): Sự đáng kính, phẩm giá.

    • dụ: "He carries himself with dignity."
  • Honor (danh từ): Danh dự, tôn trọng.

    • dụ: "It is an honor to serve my country."
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Stand up for oneself: Bảo vệ chính mình, đứng lên bản thân.

    • "It's important to stand up for yourself when someone disrespects you."
  • Have a healthy self-esteem: lòng tự trọng lành mạnh.

    • "To succeed in life, you need to have a healthy self-esteem and self-respect."
Kết luận

Lòng tự trọng một yếu tố quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta bảo vệ bản thân giữ vững giá trị cá nhân.

danh từ
  1. lòng tự trọng, thái độ tự trọng
  2. tư cách đứng đắn

Words Containing "self-respect"

Comments and discussion on the word "self-respect"