Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sendal
/'sendəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ)
  • quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan
Related search result for "sendal"
Comments and discussion on the word "sendal"