Characters remaining: 500/500
Translation

sensorial

/'sensəri/ Cách viết khác : (sensorial) /sen'sɔ:riəm/
Academic
Friendly

Từ "sensorial" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về cảm giác" hoặc "thuộc về giác quan." Từ này thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm hoặc cảm nhận con người có thể cảm nhận được qua các giác quan như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác xúc giác.

Giải thích
  • Sensorial (tính từ): Liên quan đến cảm giác hoặc giác quan. Khi một điều đó được mô tả "sensorial," nghĩa có thể được cảm nhận qua các giác quan của con người.
dụ
  1. Sensorial experience: Trải nghiệm cảm giác - dụ: "The sensorial experience of the concert was unforgettable." (Trải nghiệm cảm giác của buổi hòa nhạc không thể quên.)
  2. Sensorial perception: Nhận thức cảm giác - dụ: "Humans have a complex sensorial perception of their environment." (Con người một nhận thức cảm giác phức tạp về môi trường xung quanh.)
Các biến thể từ gần giống
  • Sensory: Cũng một tính từ, có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng nhiều hơn. dụ: "The sensory details in the painting are vivid." (Các chi tiết cảm giác trong bức tranh rất sống động.)
  • Sensation: Danh từ, chỉ cảm giác hoặc sự cảm nhận. dụ: "He felt a strange sensation in his arm." (Anh ấy cảm thấy một cảm giác lạ ở tay.)
Từ đồng nghĩa
  • Sensory: Như đã đề cậptrên, thường dùng để chỉ những trải nghiệm cảm giác.
  • Tactile: Liên quan đến xúc giác, cảm nhận bằng tay.
  • Aesthetic: Thường liên quan đến vẻ đẹp cảm nhận thẩm mỹ.
Cụm từ thành ngữ
  • Sensorial overload: Sự quá tải cảm giác - Khi một người bị kích thích quá mức bởi nhiều giác quan cùng lúc. dụ: "The bright lights and loud sounds created a sensorial overload." (Ánh sáng chói âm thanh lớn tạo ra sự quá tải cảm giác.)
  • Sensorial journey: Hành trình cảm giác - Một trải nghiệm trong đó các giác quan được kích thích. dụ: "The wine tasting was a sensorial journey through different flavors." (Buổi nếm thử rượu một hành trình cảm giác qua các hương vị khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ẩm thực, thiết kế, "sensorial" được dùng để mô tả những sản phẩm hoặc trải nghiệm có thể kích thích nhiều giác quan cùng lúc, tạo ra một cảm nhận sâu sắc phong phú hơn.
tính từ
  1. (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sensorial"