Characters remaining: 500/500
Translation

sequin

/'si:kwin/
Academic
Friendly

Từ "sequin" trong tiếng Anh có nghĩa một loại trang sức nhỏ, thường hình dạng giống như đồng xu, được dùng để trang trí trên quần áo, vải vóc hoặc phụ kiện. Sequins thường bề mặt lấp lánh, bóng bẩy được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như nhựa hoặc kim loại. Chúng thường được sử dụng trong thời trang để tạo ra hiệu ứng bắt mắt, thu hút ánh sáng.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "She wore a dress covered in sequins for the party." ( ấy mặc một chiếc váy được trang trí bằng những hạt xêquin cho bữa tiệc.)

  2. Câu nâng cao: "The dazzling sequins on her gown caught everyone's attention as she entered the room." (Những hạt xêquin lấp lánh trên chiếc đầm của ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người khi bước vào phòng.)

Các biến thể của từ:
  • Sequin (danh từ số ít): Một hạt xêquin.
  • Sequins (danh từ số nhiều): Nhiều hạt xêquin.
Các từ gần giống:
  • Bead: Hạt (thường không lấp lánh như sequin có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau).
  • Glitter: Bột lấp lánh (khác với sequin glitter dạng bột chứ không phải hạt).
Từ đồng nghĩa:
  • Sew-on embellishment: Trang trí khâu lên.
  • Sparkle: Lấp lánh (mặc dù từ này không chỉ về xêquin, nhưng có thể được sử dụng để mô tả hiệu ứng lấp lánh xêquin tạo ra).
Cụm từ (idioms, phrasal verbs):
  • "Shine like a sequin": Tỏa sáng như một hạt xêquin (biểu thị việc ai đó rất nổi bật hoặc thu hút sự chú ý).
Lưu ý về cách sử dụng:
  • Khi nói về trang phục, từ "sequin" thường được dùng để chỉ các món đồ trang trí lấp lánh, như váy, áo, hoặc túi xách.
  • "Sequin" có thể được dùng trong cả ngữ cảnh bình thường trang trọng, nhưng thường thấy nhiều hơn trong các bối cảnh thời trang hoặc sự kiện đặc biệt.
danh từ
  1. (sử học) đồng xêquin (tiền vàng-ni-zơ)
  2. Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeoáo...)

Words Containing "sequin"

Comments and discussion on the word "sequin"