Characters remaining: 500/500
Translation

serenade

/,seri'neid/
Academic
Friendly

Từ "serenade" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai cách chính: như một danh từ như một động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "Serenade" một khúc nhạc được chơi hoặc hát, thường vào buổi tối, thường dành cho một người yêu hoặc trong một bối cảnh lãng mạn. có thể một bài hát nhẹ nhàng, thường được chơi với đàn guitar hoặc piano.
  • Động từ: "Serenade" có nghĩa hát hoặc chơi một khúc nhạc chiều dành cho ai đó, thường với ý định lãng mạn.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "He wrote a beautiful serenade for his girlfriend." (Anh ấy đã viết một khúc nhạc chiều đẹp cho bạn gái của mình.)
  • Động từ:

    • "He serenaded her under her balcony." (Anh ấy đã hát khúc nhạc chiều cho ấy dưới ban công của ấy.)
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Serenading (dạng hiện tại của động từ):

    • "She enjoys serenading her friends at parties." ( ấy thích hát khúc nhạc chiều cho bạn bè tại các bữa tiệc.)
  • Serenaded (dạng quá khứ của động từ):

    • "He was serenaded by a group of musicians." (Anh ấy đã được một nhóm nhạc hát khúc nhạc chiều.)
4. Nghĩa khác:

Mặc dù "serenade" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc lãng mạn, cũng có thể được dùng để chỉ bất kỳ khúc nhạc nào được chơi một cách nhẹ nhàng tinh thần vui vẻ.

5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Ballad" (khúc hát trữ tình), "Lullaby" (khúc hát ru).
  • Từ đồng nghĩa: "Song" (bài hát), "melody" (giai điệu).
6. Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "serenade," bạn có thể gặp các cụm từ như "sing to someone’s heart" (hát đến trái tim ai đó) để diễn tả một cảm xúc lãng mạn tương tự.

7. Lưu ý:
  • "Serenade" thường mang một ý nghĩa tích cực lãng mạn, vậy thường được dùng trong các tình huống tình cảm.
  • Trong văn hóa phương Tây, việc hát khúc nhạc chiều dưới cửa sổ của một người yêu một hành động rất lãng mạn.
danh từ
  1. (âm nhạc) khúc nhạc chiều
ngoại động từ
  1. (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "serenade"

Comments and discussion on the word "serenade"