Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
servility
/sə:'viliti/
Jump to user comments
danh từ
  • thân phận nô lệ
  • tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện
Related words
Comments and discussion on the word "servility"