Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shading
/'ʃeidiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)
  • sự đánh bóng (bức tranh)
  • sự hơi khác nhau; sắc thái
Related search result for "shading"
Comments and discussion on the word "shading"