Characters remaining: 500/500
Translation

shedding

/'ʃediɳ/
Academic
Friendly

Từ "shedding" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ "shedding":
    • Sự rơi xuống: Khi một vật đó rơi ra hoặc rơi xuống.
    • Sự lột ra: Lột bỏ một lớp nào đó, chẳng hạn như lột da, lột vỏ hoặc rụng lông.
dụ về sử dụng từ "shedding"
  1. Sự rơi xuống:

    • The shedding of leaves in autumn is a beautiful sight. (Việc cây rụng vào mùa thu một cảnh đẹp.)
  2. Sự lột ra:

    • The snake is shedding its skin to grow. (Con rắn đang lột da để phát triển.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Shedding light on: Cụm từ này có nghĩa làm một vấn đề nào đó.
    • The new research is shedding light on the causes of the disease. (Nghiên cứu mới đang làm nguyên nhân của bệnh.)
Các biến thể của từ
  • Shed (động từ): Lột bỏ, rơi ra.

    • The dog sheds its fur every spring. (Con chó rụng lông mỗi mùa xuân.)
  • Shedder (danh từ): Người hoặc vật lột bỏ, rụng ra.

    • This type of tree is a good shedder in the fall. (Loại cây này cây rụng tốt vào mùa thu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dropping: Hành động làm rơi.
  • Molting: Lột xác (thường dùng cho động vật).
  • Casting off: Thoát khỏi một cái đó (có thể dùng cho lột da hoặc vỏ).
Idioms Phrasal Verbs
  • Shedding tears: Khóc.

    • He was shedding tears of joy at the wedding. (Anh ấy đã rơi lệ vui mừng trong đám cưới.)
  • Shedding old habits: Bỏ những thói quen .

    • It's time to start shedding old habits and embrace new ones. (Đã đến lúc bỏ những thói quen chấp nhận những thói quen mới.)
Kết luận

Từ "shedding" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả sự rơi xuống đến việc lột bỏ một lớp nào đó. Cách sử dụng từ này rất phong phú có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

danh từ
  1. sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống
  2. sự lột (da...); cái lột ra

Comments and discussion on the word "shedding"