Từ "shedding" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Sự rơi xuống:
Sự lột ra:
Shed (động từ): Lột bỏ, rơi ra.
Shedder (danh từ): Người hoặc vật lột bỏ, rụng ra.
Shedding tears: Khóc.
Shedding old habits: Bỏ những thói quen cũ.
Từ "shedding" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả sự rơi xuống đến việc lột bỏ một lớp nào đó. Cách sử dụng từ này rất phong phú và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.