Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shambles
/'ʃæmblz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • lò mổ, lò sát sinh
  • cảnh chiếm giết loạn xạ
  • mớ hỗn độn; sự hỗn loạn
Related words
Comments and discussion on the word "shambles"