Từ "shimmer" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Danh từ: "Shimmer" chỉ ánh sáng mờ mờ, lung linh, thường tạo ra hiệu ứng đẹp mắt. Ví dụ: the shimmer of the moon on the lake (ánh trăng lung linh trên mặt hồ).
Nội động từ: "Shimmer" cũng có nghĩa là chiếu sáng lờ mờ, tỏa ánh sáng lung linh. Ví dụ: The stars shimmer in the night sky (Những ngôi sao lung linh trong bầu trời đêm).
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Shimmering (tính từ): Miêu tả trạng thái đang lung linh. Ví dụ: "The shimmering water was inviting." (Nước lung linh thật hấp dẫn.)
Shimmered (quá khứ): Dạng quá khứ của động từ "shimmer." Ví dụ: "The fireflies shimmered in the dark." (Đom đóm lung linh trong bóng tối.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Glimmer: Cũng có nghĩa là ánh sáng lờ mờ, nhưng thường chỉ những ánh sáng nhỏ hơn. Ví dụ: "The glimmer of hope." (Ánh sáng lờ mờ của hy vọng.)
Twinkle: Thường được dùng để chỉ ánh sáng nhấp nháy, như ánh sáng của các ngôi sao. Ví dụ: "The stars twinkle in the sky." (Những ngôi sao nhấp nháy trên bầu trời.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn chương, "shimmer" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh thơ mộng và gợi cảm. Ví dụ: "As the dawn broke, the world began to shimmer with the first light." (Khi bình minh đến, thế giới bắt đầu lung linh với ánh sáng đầu tiên.)
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại từ "shimmer" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Shimmering with excitement": Nghĩa là rất phấn khích, tỏa ra sự phấn khích.