Characters remaining: 500/500
Translation

shimmer

/'ʃimə/
Academic
Friendly

Từ "shimmer" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ: "Shimmer" chỉ ánh sáng mờ mờ, lung linh, thường tạo ra hiệu ứng đẹp mắt. dụ: the shimmer of the moon on the lake (ánh trăng lung linh trên mặt hồ).
  • Nội động từ: "Shimmer" cũng có nghĩa chiếu sáng lờ mờ, tỏa ánh sáng lung linh. dụ: The stars shimmer in the night sky (Những ngôi sao lung linh trong bầu trời đêm).
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The shimmer of the ocean at sunset is breathtaking." (Ánh sáng lung linh của đại dương lúc hoàng hôn thật ngoạn mục.)
  2. Nội động từ:

    • "The heat caused the asphalt to shimmer." (Nhiệt độ làm cho mặt đường nhựa lung linh.)
    • "Her dress shimmered under the bright lights." (Chiếc váy của ấy lung linh dưới ánh đèn sáng.)
Biến thể của từ:
  • Shimmering (tính từ): Miêu tả trạng thái đang lung linh. dụ: "The shimmering water was inviting." (Nước lung linh thật hấp dẫn.)
  • Shimmered (quá khứ): Dạng quá khứ của động từ "shimmer." dụ: "The fireflies shimmered in the dark." (Đom đóm lung linh trong bóng tối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glimmer: Cũng có nghĩa ánh sáng lờ mờ, nhưng thường chỉ những ánh sáng nhỏ hơn. dụ: "The glimmer of hope." (Ánh sáng lờ mờ của hy vọng.)
  • Twinkle: Thường được dùng để chỉ ánh sáng nhấp nháy, như ánh sáng của các ngôi sao. dụ: "The stars twinkle in the sky." (Những ngôi sao nhấp nháy trên bầu trời.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, "shimmer" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh thơ mộng gợi cảm. dụ: "As the dawn broke, the world began to shimmer with the first light." (Khi bình minh đến, thế giới bắt đầu lung linh với ánh sáng đầu tiên.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại từ "shimmer" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Shimmering with excitement": Nghĩa rất phấn khích, tỏa ra sự phấn khích.

danh từ
  1. ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
    • the shimmerof the moon on the lake
      ánh trăng lung linh trên mặt hồ
nội động từ
  1. chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "shimmer"