Từ "sibilate" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là phát âm một cách tạo ra âm thanh giống như tiếng xuýt, thường liên quan đến các âm "s" hoặc "sh". Đây là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ cách phát âm mà âm thanh có chất lượng cao và chút sắc nét.
"Sibilate" có thể được hiểu là "đọc thành âm xuýt". Khi bạn sibilate, bạn tạo ra âm thanh giống như tiếng rít hoặc xuýt, thường gặp trong các âm như /s/ trong từ "snake" hay /ʃ/ trong từ "shoe".
Câu đơn giản: When she spoke, she tended to sibilate, making her words sound sharp and clear.
(Khi cô ấy nói, cô ấy có xu hướng phát âm thành âm xuýt, làm cho lời nói của mình nghe sắc nét và rõ ràng.)
Câu nâng cao: The linguist noted that certain dialects of English sibilate more than others, leading to a distinct regional accent.
(Nhà ngôn ngữ học lưu ý rằng một số phương ngữ tiếng Anh phát âm thành âm xuýt nhiều hơn những phương ngữ khác, dẫn đến một giọng địa phương đặc trưng.)