Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
simmer
/'simə/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi
  • (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)
    • at a simmer; on the simmer
      bị kìm lại, bị nén lại
động từ
  • sắp sôi, sủi
  • làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
  • (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)
Comments and discussion on the word "simmer"