Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
simper
/'simpə/
Jump to user comments
danh từ
  • nụ cười điệu, nụ cười màu mè
nội động từ
  • cười ngờ nghệch
ngoại động từ
  • tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu
Related search result for "simper"
Comments and discussion on the word "simper"