Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
simulacrum
/,simju'leikrəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều simulacra
  • hình bóng, hình ảnh
  • vật thay thế giả tạo
  • sự vờ vịt
Related words
Comments and discussion on the word "simulacrum"