Characters remaining: 500/500
Translation

sinnet

/'senit/ Cách viết khác : (sinnet) /'sinit/
Academic
Friendly

Từ "sinnet" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. có nghĩa "cuộn dây thừng" hoặc "dây thừng mảnh". Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "sinnet" cùng với những thông tin liên quan:

Giải thích từ "sinnet":
  • Sinnet một loại dây thừng nhỏ, thường được dùng trong các hoạt động hàng hải như buộc, kéo hoặc làm các nút thắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sailor used a sinnet to secure the sails."
    • (Người thủy thủ đã sử dụng một cuộn dây thừng để buộc các cánh buồm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "When repairing the boat, we needed to find a strong sinnet to ensure everything was tightly secured."
    • (Khi sửa chữa chiếc thuyền, chúng tôi cần tìm một cuộn dây thừng chắc chắn để đảm bảo mọi thứ được buộc chặt.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Sinnet (danh từ): thường được dùng để chỉ dây thừng cụ thể trong bối cảnh hàng hải.
  • Không nhiều biến thể của từ "sinnet", nhưng có thể gặp một số từ liên quan trong ngữ cảnh tương tự như "line" (dây thừng), "rope" (dây), hoặc "twine" (dây mảnh), nhưng chúng có thể kích thước mục đích sử dụng khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Line: thường được sử dụng để chỉ dây thừng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong hàng hải.
  • Rope: từ chung để chỉ dây thừng, thường dày hơn có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
  • Cord: thường chỉ dây mảnh hơn, có thể dùng cho các mục đích như buộc đồ hoặc làm dây treo.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "sinnet" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, một số cách diễn đạt liên quan đến việc buộc hoặc kéo dây thừng như: - "Tie up loose ends": có nghĩa hoàn thành những công việc còn dang dở, có thể liên quan đến việc buộc dây thừng cho chắc chắn trong ngữ cảnh hàng hải. - "Tied to the mast": chỉ một trạng thái bị ràng buộc hay không thể thoát ra, có thể được sử dụng trong các câu chuyện về hàng hải.

danh từ
  1. (hàng hải) cuộn dây thừng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sinnet"