Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sonnet
/'sɔnit/
Jump to user comments
danh từ
  • bài thơ xonê, bài thơ 14 câu
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn
động từ
  • làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer)
Related search result for "sonnet"
Comments and discussion on the word "sonnet"