Characters remaining: 500/500
Translation

skier

/'ski:ə/
Academic
Friendly

Từ "skier" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "người trượt tuyết". Đây từ dùng để chỉ những người tham gia vào hoạt động trượt tuyết, một môn thể thao phổ biến, đặc biệtnhững vùng tuyết.

Định nghĩa:
  • Skier (danh từ): Người sử dụng ván trượt hoặc đôi ván trượt để di chuyển trên tuyết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The skier gracefully glided down the mountain."
    • (Người trượt tuyết đã lướt đi một cách duyên dáng xuống núi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As a seasoned skier, she tackled the steep slopes with confidence."
    • ( một người trượt tuyết dày dạn kinh nghiệm, ấy đã đối mặt với những sườn dốc nghiêng với sự tự tin.)
Biến thể của từ:
  • Ski (động từ): Hành động trượt tuyết.

    • dụ: "They like to ski every winter." (Họ thích trượt tuyết mỗi mùa đông.)
  • Skiing (danh từ): Hành động hoặc môn thể thao trượt tuyết.

    • dụ: "Skiing is a great way to enjoy the winter." (Trượt tuyết một cách tuyệt vời để tận hưởng mùa đông.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Snowboarder: Người trượt ván tuyết (thường một loại hình khác so với skier).
  • Athlete: Vận động viên (từ này có thể chỉ chung cho mọi loại hình thể thao, không chỉ riêng cho trượt tuyết).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "skier", nhưng có thể sử dụng các từ liên quan đến hoạt động thể thao hoặc trượt tuyết.
Kết luận:

Từ "skier" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong ngữ cảnh thể thao mùa đông. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng sang các biến thể liên quan như "ski" "skiing", cũng như phân biệt với những từ gần nghĩa như "snowboarder".

danh từ
  1. người trượt tuyết

Similar Spellings

Words Containing "skier"

Comments and discussion on the word "skier"