Characters remaining: 500/500
Translation

skieur

Academic
Friendly

Từ "skieur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người trượt tuyết". Từ này được hình thành từ động từ "skier", nghĩa là "trượt tuyết". Khi bạn thấy từ "skieur", bạn có thể tưởng tượng đến một người đang trượt trên tuyết, có thểmột vận động viên chuyên nghiệp hoặc một người tham gia vào hoạt động thể thao này trong mùa đông.

Cách sử dụng từ "skieur":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Le skieur descend la montagne." (Người trượt tuyết đang xuống núi.)
    • câu này, "skieur" chỉ về một người cụ thể đang tham gia vào hoạt động trượt tuyết.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "Ce skieur est très expérimenté." (Người trượt tuyết này rấtkinh nghiệm.)
    • đây, từ "expérimenté" (có kinh nghiệm) giúp mô tả thêm về kỹ năng của người trượt tuyết.
Biến thể của từ:
  • Skieuse: Đâydạng giống cái của từ "skieur", có nghĩa là "người phụ nữ trượt tuyết".
    • Ví dụ: "La skieuse a remporté la médaille d'or." (Người phụ nữ trượt tuyết đã giành huy chương vàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ski: Từ này có nghĩa là "ván trượt tuyết" hoặc "trượt tuyết".

    • Ví dụ: "J'ai acheté une nouvelle paire de skis." (Tôi đã mua một cặp ván trượt tuyết mới.)
  • Ski alpin: Trượt tuyết alpine, là một dạng của trượt tuyết đặc điểm riêng.

    • Ví dụ: "Le ski alpin est très populaire en France." (Trượt tuyết alpine rất phổ biếnPháp.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Faire du ski: Cụm từ này có nghĩa là "trượt tuyết".

    • Ví dụ: "Nous allons faire du ski ce week-end." (Chúng tôi sẽ đi trượt tuyết vào cuối tuần này.)
  • Être sur les skis: Nghĩa là "đứng trên ván trượt" nhưng thường được dùng để chỉ trạng thái sẵn sàng, hăng hái.

    • Ví dụ: "Elle est toujours sur les skis quand il s'agit de nouvelles aventures." ( ấy luôn sẵn sàng khi những cuộc phiêu lưu mới.)
danh từ giống đực
  1. người trượt tuyết

Comments and discussion on the word "skieur"