Characters remaining: 500/500
Translation

siéger

Academic
Friendly

Từ "siéger" trong tiếng Phápmột động từ nội động nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dịch sang tiếng Việt là "họp", "ngồi", "đóng trụ sở" hoặc "giữ chức". Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Giải thích từ "siéger":
  1. Nghĩa chính:

    • "Siéger" dùng để chỉ hành động tham gia vào một cuộc họp, thườngtrong các cơ quan, tổ chức như hội đồng hay quốc hội.
    • Cũng có thể chỉ việc đóng trụ sở, nơi một tổ chức hoặc cơ quan nào đó hoạt động.
  2. Cách sử dụng:

    • Khi nói về việc tham gia vào một cuộc họp, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "siéger à" (họp tại) hoặc "siéger dans" (họp trong).
    • Khi nói về việc một tổ chức đóng trụ sởđâu, chúng ta sử dụng "le gouvernement siège à" (chính phủ đóng trụ sở ở).
Ví dụ sử dụng:
  • Họp:

    • "Les députés siègent à l'Assemblée nationale." (Các đại biểu đang họp tại Quốc hội.)
  • Đóng trụ sở:

    • "Le gouvernement siège à Paris." (Chính phủ đóng trụ sở tại Paris.)
  • Giữ chức:

    • "Le pape qui a siégé vingt ans." (Giáo hoàng đã tại vị hai mươi năm.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Siégé" là quá khứ phân từ của "siéger", thường được dùng trong các thì hoàn thành.
  • "Siéger" có thể được kết hợp với các động từ khác để tạo thành cụm động từ, tuy nhiên, không nhiều biến thể như một số động từ khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cụm từ đồng nghĩa: "réunir" (họp lại), "convoquer" (triệu tập).
  • Từ gần nghĩa: "s'asseoir" (ngồi), nhưng "s'asseoir" thường chỉ hành động ngồi không liên quan đến việc họp hay đóng trụ sở.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Siéger au conseil" (họp trong hội đồng).
  • "Où siège le mal?" (Đauđâu?) - Cụm này thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để hỏi về vị trí của cơn đau.
Lưu ý:
  • "Siéger" là một động từ sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, hành chính tổ chức, vì vậy bạn nên chú ý đến việc sử dụng trong các tình huống phù hợp.
  • Ngoài ra, "siéger" không phảiđộng từ tách rời, vì vậy không sử dụng "siéger" với các giới từ khác như "à" hay "pour" không có nghĩa rõ ràng.
nội động từ
  1. dự họp
    • Siéger à l'assemblée nationale
      dự họp quốc hội
  2. đóng trụ sở
    • Le gouvernement siège à
      chính phủ đóng trụ sở
  3. tại, ở
    • òu siège le mal?
      đauđâu?
  4. giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng)
    • Pape qui a siégé vingt ans
      giáo hoàng đã tại vị hai mươi năm

Similar Spellings

Words Containing "siéger"

Comments and discussion on the word "siéger"